Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học rất phổ biến và được mọi người áp dụng để có thể học tiếng Anh một cách đơn giản và dễ nhớ hơn. Tiếng Anh có rất nhiều chủ đề trên mọi lĩnh vực và mỗi người phải tích lũy và trau dồi từng ngày. Sau đây, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ cung cấp đến các bạn 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc dễ học, mời các bạn tham khảo.
Trong bài viết dưới đây, Tomokid sẽ giúp các bạn nhỏ học từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc một cách đơn giản và dễ nhớ nhất.
Cùng Tomokid xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị:
40 từ vựng tiếng Anh về cảm xúc phổ biến nhất
Chủ đề về cảm xúc khá phổ biến, thân thuộc và được chúng ta sử dụng mỗi ngày. Cảm xúc của con người rất đa dạng, dưới đây là 40 từ vựng tiếng Anh cho trẻ chủ đề cảm xúc cơ bản nhất:
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
happy
|
/ˈhæp.i/
|
hạnh phúc
|
2
|
amused
|
/əˈmjuːzd/
|
sự vui vẻ
|
3
|
angry
|
/ˈæŋ.ɡri/
|
tức giận
|
4
|
great
|
/ɡreɪt/
|
tuyệt vời
|
5
|
sad
|
/sæd/
|
buồn
|
6
|
worried
|
/ˈwʌr.id/
|
lo lắng
|
7
|
excited
|
/ɪkˈsaɪt/
|
thú vị, hứng thú
|
8
|
horrified
|
/ˈhɒr.ɪ.faɪd/
|
sợ hãi
|
9
|
surprised
|
/səˈpraɪzd/
|
ngạc nhiên
|
10
|
terrific
|
/təˈrɪf.ɪk/
|
khủng khiếp
|
11
|
ashamed
|
/əˈʃeɪmd/
|
xấu hổ
|
12
|
bewildered
|
/bɪˈwɪl.dəd/
|
rất bối rối
|
13
|
annoyed
|
/əˈnɔɪ/
|
bực mình
|
14
|
upset
|
/ ʌpˈset /
|
tức giận hoặc không vui
|
15
|
irritated
|
/ ˈɪrɪteɪtɪd /
|
khó chịu
|
16
|
keen
|
/ kiːn /
|
ham thích, tha thiết
|
17
|
over the moon
|
/ˈoʊvər ðə muːn /
|
rất sung sướng
|
18
|
enthusiastic
|
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/
|
nhiệt tình
|
19
|
emotional
|
/ɪˈmoʊʃənl/
|
dễ bị xúc động
|
20
|
scared
|
/skeəd/
|
sợ hãi
|
21
|
stressed
|
/ˈstrestˈɑʊt/
|
áp lực
|
22
|
tense
|
/tens/
|
căng thẳng
|
23
|
furious
|
/ˈfjʊriəs/
|
giận dữ
|
24
|
positive
|
/ˈpɑːzətɪv/
|
lạc quan
|
25
|
tired
|
/ˈtaɪərd/
|
mệt mỏi
|
26
|
likeable
|
/ˈlaɪkəbl/
|
đáng yêu, dễ thương
|
27
|
jaded
|
/ ˈdʒeɪdɪd /
|
chán ngấy
|
28
|
anxious
|
/ ˈæŋkʃəs /
|
áy náy
|
29
|
appalled
|
/ əˈpɔːld /
|
rất sốc
|
30
|
confident
|
/ˈkɑːnfɪdənt/
|
tự tin
|
31
|
shocked
|
/ˈʃɑː.kt/
|
sốc, sửng sốt
|
32
|
furious
|
/ˈfjʊəriəs/
|
giận giữ, điên tiết
|
33
|
nervous
|
/ˈnɜː.vəs/
|
lo lắng
|
34
|
seething
|
/ˈsiːðiŋ/
|
dù tức giận nhưng vẫn cố giấu
|
35
|
thoughtful
|
/ˈθɔːtfəl/
|
trầm tư
|
36
|
confused
|
/kənˈfjuːzd/
|
lúng túng
|
37
|
depressed
|
/diˈprest/
|
rất buồn, suy sụp
|
38
|
exhausted
|
/ɪɡ.ˈzɔs.təd/
|
kiệt sức
|
39
|
reluctant
|
/ rɪˈlʌktənt /
|
miễn cưỡng
|
40
|
nonplussed
|
/nɑːnˈplʌst /
|
ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
|