Việc học tiếng Anh bắt nguồn từ nhu cầu thực tiễn trong cuộc sống, vậy nên khi học thứ ngôn ngữ toàn cầu này, người ta cũng sẽ bắt đầu bằng chính những vật dụng, yếu tố quen thuộc xung quanh mình. Và các loại thịt là một trong những yếu tố đó! Bởi vậy, ngay tại nội dung bài viết dưới đây, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh về các loại thịt thông dụng nhất!
Tìm hiểu về các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác tại đây:
Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
Beef
|
/bi:f/
|
Thịt bò
|
2
|
Beef spare ribs
|
/bi:f speə rib/
|
Sườn non bò
|
3
|
Beef topside
|
/bi:f ˈtäpˌsīd/
|
Phần thịt mông bò
|
4
|
T-bone steak
|
/t-boun steik/
|
Thịt thăn vai bò
|
5
|
Fillet steak
|
/'filit steik/
|
Thịt phi lê bò
|
6
|
Steak
|
/steik/
|
Thịt bò
|
7
|
Veal
|
/vi:l/
|
Thịt bê
|
8
|
Lamb meat
|
/læm mi:t/
|
Thịt trừu (cừu non)
|
9
|
Lamb chop
|
/læm tʃɔp/
|
Sườn trừu chặt khúc
|
10
|
Mutton
|
/'mʌtn/
|
Thịt cừu già
|
11
|
Pork
|
/pɔ:k/
|
Thịt heo
|
12
|
Pork leg
|
/pɔ:k leg/
|
Giò heo
|
13
|
Pork chops
|
/pɔ:k tʃäps/
|
Sườn heo chặt khúc
|
14
|
Pork spare ribs
|
/pɔ:k speə rib/
|
Sườn non heo
|
15
|
Cured pig meat
|
/kə: pig mi:t/
|
Thịt heo thái hạt lựu
|
16
|
Bacon
|
/'beikən/
|
Thịt heo muối xông khói
|
17
|
Ham
|
/hæm/
|
Giăm bông
|
18
|
Diced meat
|
/dais mi:t/
|
Thịt heo thái lát
|
19
|
Minced meat
|
/mins mi:t/
|
Thịt heo băm nhuyễn
|
20
|
Rabbit meat
|
/'ræbit mi:t/
|
Thịt thỏ
|
21
|
Goat meat
|
/gout mi:t/
|
Thịt dê
|
22
|
Offal
|
/offal/
|
Nội tạng
|
23
|
Trotter
|
/'trɔtə/
|
Chân giò
|
24
|
Chicken breast
|
/'tʃikin brest/
|
Ức gà
|
25
|
Drumsticks
|
/'drʌmstik/
|
Đùi gà
|
26
|
Chicken wings
|
/'tʃikin wi /
|
Cánh gà
|
27
|
Tripe
|
/traip/
|
Bao tử
|
28
|
Turkey meat
|
/'tə:ki mi:t/
|
Thịt gà tây
|