Xin chào tất cả các bạn đã quay trở lại với Blog Unica. Ở bài học hôm trước, chúng ta đã tìm hiểu những kiến thức về hỏi giờ rất thông dụng trong tiếng Anh, tiếp theo hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ nhất. Mời các bạn cùng Blog Unica theo dõi bài viết dưới đây.
>> Tự tin “bắn” tiếng Anh lưu loát với người bản xứ qua 2 khóa học trên UNICA
>> 7 trang web học tiếng Anh miễn phí không thể bỏ qua
>> Cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc - Học nhanh nhớ lâu!
Từ vựng liên quan đến địa chỉ
– Country: Quốc gia
– City: Thành phố
– District: Quận, huyện
– Lane: Hẻm, ngõ
– Alley: Ngách
– Hamlet: Thôn
– Village: Xã
– Address: Địa chỉ
– Present address: Địa chỉ hiện nay
– Permanent address: Địa chỉ thường trú
– Local resident: Cư dân địa phương
– Hometown: Quê nhà
– Company’s name: Tên tổ chức (nếu có)
– Building, apartment / flat: Nhà, căn hộ
– Street: Đường
– Sub-district or block or neighborhood: Phường
– Province: Tỉnh
– City: Thành phố
– State: Tiểu bang
– Zip code postal / zip code: Mã bưu điện
2. Cách nói và viết địa chỉ trong tiếng Anh
Đối với tiếng Việt khi chúng ta viết địa chỉ sẽ ghi là thôn, xã, phường, thị trấn, quận huyện. Tuy nhiên trong tiếng Anh thì lại khác, bạn cần tuân theo nguyên tắc sau:
- Đối với tên đường, phường, hoặc quận, nếu là bằng chữ thì đặt trước
Ex: Ho Tung Mau street, Mai Dich ward, Cau Giay District (đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy)
- Đối với tên đường, phường, hoặc quận, nếu là bằng số thì đặt đằng sau:
Ex: Hai Ba Trung Street, Ward 1, District 6 (Đường Hai Bà Trưng, phường 1, Quận 7)
Cách đọc địa chỉ ở nông thôn
Hamlet 5, Phong Nien commune, Bảo Thang district, Lao Cai province ( Thôn 5, xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai).
Cách đọc địa chỉ ở thành phố
Ex: No 100, Hai Ba Trung street, district 1, Ho Chi Minh city (Số nhà 100 Hai Bà Trưng, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh).
3. Câu hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh
- What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
- Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
- Are you a local resident? (Có phải bạn là cư dân địa phương không?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?)
- Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình của mình không?)
Trên đây là những câu hỏi thực tế và cách đọc, viết địa chỉ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập của mình.
Ngoài những kiến thức và từ vựng trên, để bạn có thể giao tiếp thành thạo và tự nhiên như người bản ngữ, bạn cần trau dồi ít nhất 3000 từ vựng và luyện tập hàng ngày với phương pháp đúng đắn để nâng cao cấp độ.
Chúc bạn thành công!