Đại dương mênh mông với vô vàn những điều mới mẻ luôn là điều hấp dẫn và thu hút con người. Hi vọng, trong quá trình học tập và tìm hiểu 70 từ vựng tiếng Anh cho bé 2-3 tuổi chủ đề đại dương dưới đây, các bé cũng sẽ yêu thêm thế giới xinh đẹp và đầy bí ẩn này.
Tham khảo các chủ đề tư vựng tiếng Anh khác:
Từ vựng tiếng Anh về đại dương
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
fish
|
/fi∫/
|
Cá
|
2
|
mollusk
|
'mɔləsk/
|
Động vật thân mềm
|
3
|
pinniped
|
/ˈpɪ.nə.ˌpɛd/
|
Động vật có chân màng
|
4
|
zooplankton
|
/ˌzoʊ.əˈplæŋktən/
|
Sinh vật phù du
|
Từ vựng tiếng Anh về các loại cá biển
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
5
|
barracuda
|
/'bærə'ku:də/
|
Cá nhồng
|
6
|
bass
|
/beis/
|
Cá mú
|
7
|
coelacanth
|
/'si:ləkænθ/
|
Cá vây thùy
|
8
|
dogfish
|
/'dɒgfi∫/
|
Cá nhám góc
|
9
|
dugong
|
/'du:gɔɳ/
|
Cá nược
|
10
|
flounder
|
/'flaʊndə[r]/
|
Cá bơn trám
|
11
|
flying fish
|
/'flaiiηfi∫/
|
Cá chuồn
|
12
|
grouper
|
/'gru:pə/
|
Cá mú
|
13
|
herring
|
/'heriη/
|
Cá trích
|
14
|
mackerel
|
/'mækrəl/
|
Cá thu đao
|
15
|
mullet
|
/'mʌlit/
|
Cá đối
|
16
|
orca
|
/ɔ:k/
|
Cá kình
|
17
|
pompano
|
/'pɔmpənou/
|
Cá nục
|
18
|
ray
|
/rei/
|
Cá đuối
|
19
|
salmon
|
/'sæmən/
|
Cá hồi
|
20
|
salt water
|
/'sɔ:ltwɔ:tə[r]/
|
Cá biển
|
21
|
tarpon
|
/'tɑ:pɔn/
|
Cá cháo
|
22
|
shark
|
/∫ɑ:k/
|
Cá mập
|
23
|
tuna
|
/'tju:nə/
|
Cá ngừ
|
24
|
eel
|
/i:l/
|
Lươn
|
Từ vựng tiếng Anh về các loại động vật có vỏ
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
25
|
abalone
|
/æbə'louni/
|
Bào ngư
|
26
|
bivalve
|
/'baivælv/
|
Động vật có vỏ
|
27
|
clam
|
/klæm/
|
Sò điệp
|
28
|
conch
|
/kɒnt∫/
|
Ốc xà cừ
|
29
|
crab
|
/kræb/
|
Cua
|
30
|
hermit crab
|
/'hə:mit'kræb/
|
Tôm ở nhờ
|
31
|
nautilus
|
/'nɔ:tiləs/
|
Ốc anh vũ
|
32
|
mussels
|
/'mʌsl/
|
Con vẹm
|
33
|
oyster
|
/'ɔistə[r]/
|
Con trai
|
34
|
scallop
|
/'skɒləp/
|
Sò điệp
|
35
|
whelk
|
/whelk/
|
Ốc tù và
|
36
|
lobster
|
/'lɒbstə[r]/
|
Tôm hùm
|
Từ vựng tiếng Anh về các loại động vật có vú
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
37
|
whale
|
/weil/
|
Cá voi
|
38
|
otter
|
/'ɒtə[r]/
|
Rái cá
|
39
|
manatee
|
/mænə'ti:/
|
Lợn biển
|
40
|
dolphin
|
/'dɒlfin/
|
Cá heo
|
41
|
killer whale
|
/'kiləweil/
|
Cá heo
|
42
|
narwhal
|
/'nɑ:wəl/
|
Kỳ lân biển
|
43
|
porpoise
|
/'pɔ:pəs/
|
Cá heo
|
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim biển
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
44
|
Sea- bird
|
/si.bɜ:d/
|
Chim biển
|
45
|
gull
|
/gʌl/
|
Mòng biển
|
46
|
seagull
|
/'si:gʌl/
|
47
|
salangane
|
/'sæləηgein/
|
Chim yến
|
48
|
shearwater
|
/'ʃiə,wɔ:tə/
|
Hải âu
|
49
|
Frigate
|
/'frigit/
|
Cốc biển
|
Từ vựng tiếng Anh về động vật thân mềm sống ở biển
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
50
|
jellyfish
|
/'dʒelifi∫/
|
Sứa
|
51
|
cuttlefish
|
/'kʌtlfi∫/
|
Mực
|
52
|
octopus
|
/'ɒktəpəs/
|
Bạch tuộc
|
Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật biển khác
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
53
|
algae
|
/'ældʒi:/
|
Tảo
|
54
|
diatoms
|
/'daiətəm/
|
Tảo
|
55
|
kelp
|
/kelp/
|
Tảo bẹ
|
56
|
barrier reef
|
/,bæriə'ri:f/
|
Vỉa ngầm san hô
|
57
|
coral
|
/'kɒrəl/
|
San hô
|
58
|
coral reef
|
/,kɒrəl'ri:f/
|
Đá ngầm san hô
|
59
|
seaweed
|
/'si:wi:d/
|
Rong biển
|
60
|
limpet
|
/ˈlɪm.pət/
|
Sao biển
|
61
|
starfish
|
/'stɑ:fi∫/
|
Sao biển
|
62
|
turtle
|
/'tɜ:tl/
|
Rùa biển
|
63
|
urchin
|
/'ɜ:t∫in/
|
Nhím biển
|
Từ vựng tiếng Anh về đại dương
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
64
|
marine
|
/mə'ri:n/
|
Biển
|
65
|
ocean
|
/'əʊ∫n/
|
Đại dương
|
66
|
tides
|
/taid/
|
Thủy triều
|
67
|
ebb tide
|
/'ebtaid/
|
Triều xuống
|
68
|
whitecaps
|
/ˈwaɪtˌkæps/
|
Sóng bạc đầu
|
69
|
salinity
|
/sə'linəti/
|
Độ mặn của biển
|
70
|
sea
|
/si:/
|
Biển
|
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Đọc thêm các bài viết thú vị khác:
Để học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề đại dương hiệu quả hơn, cha mẹ đừng quên dạy bé học tập cùng các hình ảnh minh họa hấp dẫn và các bài hát tiếng Anh trẻ em vui nhộn, bộ phim tiếng Anh thiếu nhi, video dạy tiếng Anh cho trẻ em thú vị với giai điệu vui nhộn về chủ đề này nhé!
Chúc các bé học tốt!