Ngay trong lần đầu gặp mặt, ngoại hình của mỗi người là điều gây ấn tượng với những người xung quanh. Vậy làm sao để miêu tả hình dáng của một người bằng tiếng anh? Hãy cùng Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid khám phá với “Top 50+ từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình” phổ biến nhất trong bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình - về tuổi tác
Đọc thêm bài viết về các chủ đề tư vựng tiếng Anh khác:
Từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình - về tuổi tác
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
Old
|
/əʊld/
|
già
|
2
|
Middle-aged
|
/ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/
|
trung niên
|
3
|
Young
|
/jʌŋ/
|
trẻ tuổi
|
4
|
Over the hill
|
/ˈoʊ.vər ðə hɪl/
|
Người lớn tuổi
|
5
|
Knee-high to a grasshopper
|
/ˌniːˈhaɪ tə ə ˈɡræsˌhɑː.pər/
|
Người còn trẻ và nhỏ
|
Từ vựng tiếng Anh miêu tả vóc dáng
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
6
|
Dark-skinned
|
/dɑːk skɪnd/
|
da tối màu
|
7
|
Olive-skinned
|
/ˈɒl.ɪv skɪnd/
|
da màu olive
|
8
|
Yellow-skinned
|
/ˈjel.əʊ skɪnd/
|
da vàng
|
9
|
Pale-skinned
|
/peɪl skɪnd/
|
da nhợt nhạt
|
10
|
Fat
|
/slɪm/
|
gầy
|
11
|
Slim
|
/fæt/
|
béo
|
12
|
Plump
|
/plʌmp/
|
phúng phính và tròn trịa
|
13
|
Well-built
|
/wel ‘bɪlt/
|
to lớn, khỏe mạnh
|
14
|
Tall
|
/tɔːl/
|
cao
|
15
|
Chubby
|
/'tʃʌbi/
|
Mũm mĩm
|
16
|
Short
|
/ʃɔːt/
|
lùn
|
Từ vựng tiếng Anh ngoại hình - về khuôn mặt
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
Face
|
17
|
Long
|
/lɒŋ/
|
dài
|
18
|
Triangle
|
/ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/
|
hình tam giác
|
19
|
Square
|
/skweər/
|
hình chữ điền
|
20
|
Round
|
/raʊnd/
|
hình tròn
|
21
|
Oval
|
/ˈəʊ.vəl/
|
hình trái xoan hoặc oval
|
Nose
|
22
|
Thin and pointed
|
/θɪn ænd ˈpɔɪntɪd/
|
mũi mọng và nhọn
|
23
|
Straight-edged
|
/streɪt edʒd/
|
mũi thẳng, mũi dọc dừa
|
24
|
Snub
|
/snʌb/
|
mũi hếch
|
25
|
Hawk-nosed
|
/hɔːk ˈnəʊzd/
|
mũi diều hâu
|
26
|
Flesh
|
/fleʃ/
|
mũi đầy đặn
|
Eyes
|
27
|
Cross-eyed
|
/ˌkrɒs ˈaɪd/
|
mắt lác
|
28
|
Bug-eyed
|
/ˈbʌɡ ˌaɪd/
|
mắt lồi to
|
29
|
Boss-eyed
|
/ˌbɒs ˈaɪd/
|
mắt bị chột
|
30
|
Sunken
|
/ˈsʌŋkən/
|
mắt sâu
|
31
|
Pop-eyed
|
/ˌpɒp ˈaɪd/
|
mắt tròn xoe
|
32
|
Liquid
|
/ˈlɪkwɪd/
|
mắt long lanh
|
33
|
Clear
|
/klɪə(r)/
|
Mắt sáng
|
Lips
|
34
|
Small mouth
|
/smɔ:l mauθ/
|
miệng chúm chím
|
35
|
Large mouth
|
/lɑ:dʤ mauθ/
|
miệng rộng
|
36
|
Curved lips
|
/kɜːvd/
|
môi cong
|
37
|
Thin lips
|
/θɪn lɪps/
|
môi mỏng
|
38
|
Full lips
|
/fʊl lɪps/
|
môi đầy đặn
|
Từ vựng tiếng Anh miêu tả về kiểu tóc
Từ vựng tiếng anh miêu tả ngoại hình - về kiểu tóc
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
40
|
Bald
|
/bəʊld/
|
hói
|
41
|
Flat-top
|
/flæt tɒp/
|
đầu bằng
|
42
|
Red pigtails
|
/red ˈpɪɡ.teɪl/
|
tóc buộc hai bên màu đỏ
|
43
|
Ponytail
|
/ˈpəʊ.ni.teɪl/
|
tóc đuôi ngựa
|
44
|
Bun
|
/bʌn/
|
tóc búi cao
|
45
|
Bob
|
/bɒb/
|
tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai
|
46
|
Grey hair
|
/ɡreɪ heər/
|
tóc muối tiêu
|
47
|
Long hair
|
/lɒŋ heər/
|
tóc dài
|
48
|
Short hair
|
/ʃɔːt heər/
|
tóc ngắn
|
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình - về các đặc điểm khác
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
49
|
Freckles
|
/ˈfrek.l̩z/
|
tàn nhang
|
50
|
Wrinkles
|
/ˈrɪŋ.kl̩z/
|
nếp nhăn
|
51
|
Beard
|
/bɪəd/
|
râu
|