Share this article
·
Ngày tết ở phương Đông luôn chứa đựng rất nhiều những nét đẹp truyền thống không thể thay thế. Đó cũng là lý do các từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này nhận được sự chú trọng và quan tâm đặc biệt trong thời đại ngày nay. Trong nội dung bài viết dưới đây, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ chia sẻ đến bạn 40 từ vựng tiếng Anh về ngày tết phổ biến nhất!
Tham khảo thêm các bài viết tiếng Anh theo chủ đề của Tomokid:
List từ vựng tiếng Anh về ngày tết
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
01
|
Before New Year’s Eve
|
/bi'fɔ: nju: jə: i:v/
|
Tất Niên
|
02
|
Lunar / Lunisolar calendar
|
/'lu:nə/
/lo͞oniˈsōlər 'kælində/
|
Lịch Âm lịch
|
3
|
Lunar New Year
|
/'lu:nə nju: jə:/
|
Tết Nguyên Đán
|
4
|
New Year’s Eve
|
/nju: jə: i:v/
|
Giao Thừa
|
5
|
The New Year
|
/ðə nju: jə:/
|
Tân Niên
|
6
|
Apricot blossom
|
/'eiprikɔt 'blɔsəm/
|
Hoa mai
|
7
|
Kumquat tree
|
/ˈkəm.ˌkwɑːttri:/
|
Cây quất
|
8
|
Marigold
|
/'mærigould/
|
Cúc vạn thọ
|
9
|
Peach blossom
|
/pi:tʃ 'blɔsəm/
|
Hoa đào
|
10
|
The New Year tree
|
/ði:, ði, ðə nju: jə: tri:/
|
Cây nêu
|
11
|
Chung Cake
|
/chung keik/
|
Bánh Chưng
|
12
|
Coconut
|
/'koukənʌt/
|
Dừa
|
13
|
Dried bamboo shoots
|
/ˈdrɑɪbæm'bu: ʃu:t/
|
Măng khô
|
14
|
Dried candied fruits
|
/ˈdrɑɪ'kændid fru:t/
|
Mứt
|
15
|
Fatty pork
|
/'fæti pɔ:k/
|
Mỡ lợn
|
16
|
Jellied meat
|
/ˈdʒɛ.li.ədmi:t/
|
Thịt đông
|
17
|
Lean pork paste
|
/li:n pɔ:k peist/
|
Giò lụa
|
18
|
Mango
|
/'mæɳgou/
|
Xoài
|
19
|
Mung beans
|
/mung bi:nz/
|
Hạt đậu xanh
|
20
|
Pawpaw
|
/pə'pɔ:/
|
Đu đủ
|
21
|
Pickled onion
|
/'pikld 'ʌnjən/
|
Dưa hành
|
22
|
Pickled small leeks
|
/'pikld smɔ:l li:k/
|
Củ kiệu
|
23
|
Pig trotter
|
/ˈpɪɡ 'trɔtə/
|
Chân giò
|
24
|
Roasted watermelon seeds
|
/roustid ˈwätərˌmelən si:dz/
|
Hạt dưa
|
25
|
Sticky rice
|
/'stiki rais/
|
Gạo nếp
|
26
|
Water melon
|
/'wɔ:tə 'melən/
|
Dưa hấu
|
27
|
Spring festival
|
/spriɳ 'festivəl/
|
Hội xuân
|
28
|
Family reunion
|
/'fæmili 'ri:'ju:njən/
|
Cuộc đoàn tụ gia đình
|
29
|
Five – fruit tray
|
/faiv fru:t trei/
|
Mâm ngũ quả
|
30
|
Altar
|
/'ɔ:ltə/
|
Bàn thờ
|
31
|
Banquet
|
/'bæɳkwit/
|
Bữa tiệc/ cỗ
|
32
|
Calligraphy pictures
|
/kə'ligrəfi 'piktʃə/
|
Thư pháp
|
33
|
Decorate the house
|
/'dekəreit ðə haus/
|
Trang trí nhà cửa
|
34
|
Dragon dancers
|
/'dekəreit 'dɑ:nsə/
|
Múa lân
|
35
|
Dress up
|
/dresˈəp/
|
Ăn diện
|
36
|
Firecrackers
|
/ˈfɑɪr.ˌkræ.kɜː/
|
Pháo
|
37
|
Fireworks
|
/'faiəwud/
|
Pháo hoa
|
38
|
First caller
|
/fə:st 'kælə/
|
Người xông đất
|
39
|
Lucky money
|
/'lʌki 'mʌni/
|
Tiền lì xì
|
40
|
Parallel
|
/'pærəlel/
|
Câu đối
|