Trong thời đại hội nhập quốc tế như hiện nay, học tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Và nó thường được bắt đầu bằng việc tiếp thu các từ vựng trước tiên. Và nấu ăn chính là một trong những chủ đề rất được chú trọng trong quá trình nghiên cứu, học tập tiếng Anh nói chung. Vậy nên ngay sau đây, Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid sẽ chia sẻ đến bạn 40 từ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất!
Tham khảo thêm bài viết:
ừ vựng tiếng Anh về nấu ăn thông dụng nhất
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
01
|
dishwasher
|
/ˈdɪʃˌwɒʃ.əʳ/
|
máy rửa bát
|
02
|
steamer
|
/ˈstiː.məʳ/
|
rá để hấp đồ ăn
|
3
|
frying pan
|
/fraɪ.ɪŋpæn/
|
chảo rán
|
4
|
lid
|
/lɪd/
|
nắp, vung
|
5
|
colander
|
/ˈkʌl.ɪn.dəʳ/
|
cái chao
|
6
|
scouring pad
|
/skaʊəʳɪŋpæd/
|
miếng cọ rửa
|
7
|
pot
|
/pɒt/
|
hũ, vại, nồi to dài
|
8
|
canister
|
/ˈkæn.ɪ.stəʳ/
|
hộp nhỏ
|
9
|
roasting pan
|
/ˈrəʊ.stɪŋpæn/
|
chảo nướng
|
10
|
refrigerator
|
/rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/
|
tủ lạnh
|
11
|
saucepan
|
/ˈsɔː.spæn/
|
cái xoong
|
12
|
dishwashing liquid
|
/ˈdɪʃwɔʃɪŋ ˌlɪkwɪd/
|
nước rửa bát
|
13
|
blender
|
/ˈblen.dəʳ/
|
máy xay sinh tố
|
14
|
casserole dish
|
/ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/
|
nồi hầm
|
15
|
toaster
|
/ˈtəʊ.stəʳ/
|
lò nướng bánh
|
16
|
dishtowel
|
/dɪʃ taʊəl/
|
khăn lau bát đĩa
|
17
|
freezer
|
/ˈfriː.zəʳ/
|
ngăn lạnh
|
18
|
cabinet
|
/ˈkæb.ɪ.nət/
|
tủ nhiều ngăn
|
19
|
mixing bowl
|
/mɪksɪŋ bəʊl/
|
bát to để trộn
|
20
|
cutting board
|
/ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/
|
thớt
|
21
|
tea kettle
|
/tiː ket.ļ/
|
ấm đun nước
|
22
|
stove
|
/stəʊv/
|
bếp ga
|
23
|
oven
|
/ˈʌv.ən/
|
lò hấp
|
24
|
ice tray
|
/aɪstreɪ/
|
khay đá
|
25
|
microwave oven
|
/ˈmaɪ.krəʊ.weɪvˈʌv.ən/
|
lò vi sóng
|
26
|
rolling pin
|
/ˈrəʊ.lɪŋpɪn/
|
trục để cán bột
|
27
|
counter
|
/ˈkaʊn.təʳ/
|
bề mặt khu vực nấu ăn
|
28
|
burner
|
/ˈbɜː.nəʳ/
|
bếp
|
29
|
coffee maker
|
/ˈkɔfiˈmeɪkə/
|
máy pha cafe
|
30
|
broiler
|
/ˈbrɔɪ.ləʳ/
|
vỉ nướng
|
31
|
kitchen timer
|
/ˈkɪtʃ.ənˈtaɪ.məʳ/
|
đồng hồ để trong bếp
|
32
|
jar
|
/dʒɑːʳ/
|
vại, bình, lọ
|
34
|
food processor
|
/fuːdˈprəʊ.ses.əʳ/
|
máy chế biến thực phẩm
|
35
|
sponge
|
/spʌndʒ/
|
bọt biển, xốp
|
36
|
cabinet
|
/ˈkæbɪnət/
|
tủ có ngăn đựng
|
37
|
china
|
/’tʃainə/
|
đồ bằng sứ
|
38
|
pan
|
/pæn/
|
chảo
|
39
|
cooker
|
/kʊkəʳ/
|
cái nồi nấu
|
40
|
dish drainer
|
/dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/
|
rá đựng bát
|