Hiện nay, vấn đề môi trường bị ô nhiễm đang ở tình trạng báo động, đòi hỏi mọi người cần có ý thức trong việc xây dựng và bảo vệ môi trường. Muốn xây dựng và cải thiện môi trường tương lai tốt hơn thì giáo dục bảo vệ môi trường cho trẻ em là vấn đề nên thực hiện ngay hôm nay. Để cung cấp cho trẻ em những hiểu biết ban đầu về môi trường thì Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid cung cấp 40 từ vựng tiếng Anh về môi trường đơn giản dưới đây sẽ giúp các em có hành vi tốt trong việc bảo vệ môi trường. Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị khác:
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Anh về môi trường đơn giản
Việc tuyên truyền ý thức bảo vệ môi trường cho trẻ em, giúp các em hiểu được các hành vi gây nguy hại đến môi trường. Đưa những từ vựng tiếng Anh về môi trường vào chương trình giáo dục về môi trường cho trẻ em để các em thêm hiểu biết về các vấn đề môi trường và chung tay trong những hoạt động bảo vệ môi trường.
STT
|
English
|
Pronounce
|
Nghĩa Tiếng Việt
|
1
|
land
|
/lænd/
|
đất, vùng đất
|
2
|
water
|
/ˈwɑː.t̬ɚ/
|
nước
|
3
|
air
|
/er/
|
không khí
|
4
|
climate
|
/ˈklaɪ.mət/
|
khí hậu
|
5
|
conserve
|
/kənˈsɝːv/
|
bảo tồn
|
6
|
reduce
|
/rɪˈduːs/
|
làm giảm
|
7
|
windy
|
/ˈwɪn.di/
|
gió
|
8
|
forest
|
/ˈfɔːr.ɪst/
|
rừng
|
9
|
insect
|
/ˈɪn.sekt/
|
côn trùng
|
10
|
pollute
|
/pəˈluːt/
|
gây ô nhiễm
|
11
|
balance
|
/ˈbæl.əns/
|
cân bằng
|
12
|
ozone layer
|
/ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/
|
tầng ozon
|
13
|
decompose
|
/ˌdiː.kəmˈpoʊz/
|
phân hủy
|
14
|
ecology
|
/iˈkɑː.lə.dʒi/
|
sinh thái học
|
15
|
reproduction
|
/ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/
|
sinh sản
|
16
|
flora
|
/ˈflɔːr.ə/
|
hệ thực vật
|
17
|
fauna
|
/ˈfɑː.nə/
|
hệ động vật
|
18
|
oil slick
|
/ˈɔɪl ˌslɪk/
|
vết dầu loang
|
19
|
desert
|
/ˈdez.ɚt/
|
sa mạc
|
20
|
protected
|
/prəˈtek.tɪd/
|
bảo vệ
|
21
|
global warming
|
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/
|
ấm lên toàn cầu
|
22
|
wildlife
|
/ˈwaɪld.laɪf/
|
động vật hoang dã
|
23
|
creature
|
/ˈkriː.tʃɚ/
|
sinh vật, loài vật
|
24
|
species
|
/ˈspiː.ʃiːz/
|
loài
|
25
|
sewage
|
/ˈsuː.ɪdʒ/
|
nước thải
|
26
|
climate change
|
/ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
|
thay đổi khí hậu
|
27
|
air pollution
|
/ˈer pəˌluː.ʃən/
|
ô nhiễm không khí
|
28
|
destroy
|
/dɪˈstrɔɪ/
|
phá hủy, tàn phá
|
29
|
ecosystem
|
/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/
|
hệ sinh thái
|
30
|
acid rain
|
/ˌæs.ɪd ˈreɪn/
|
mưa axit
|
31
|
greenhouse
|
/ˈɡriːn.haʊs/
|
nhà kính
|
32
|
groundwater
|
/ˈɡrɑʊndˌwɔt̬·ər/
|
nước ngầm
|
33
|
hill
|
/hɪl/
|
đồi
|
34
|
meadow
|
/ˈmed.oʊ/
|
đồng cỏ
|
35
|
mountain
|
/ˈmaʊn.tən/
|
núi
|
36
|
natural resource
|
/ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/
|
tài nguyên thiên nhiên
|
37
|
oil spill
|
/ˈɔɪl ˌspɪl/
|
sự tràn dầu
|
38
|
erosion
|
/ɪˈroʊ.ʒən/
|
sự xói mòn đất
|
39
|
protected
|
/prəˈtek.tɪd/
|
bảo vệ
|
40
|
solar power
|
/ˌsoʊ.lɚ ˈpaʊ.ɚ/
|
năng lượng mặt trời
|