Dịp lễ Halloween đã du nhập vào nước ta và được trẻ em rất yêu thích. Các em thường mong muốn hóa thân thành các nhân vật đáng sợ và tham gia vào những hoạt động chơi đùa ngày lễ Halloween. Vì vậy, những từ vựng về đồ vật, nhân vật hóa trang và vui chơi Halloween,... được các em tò mò và muốn tìm hiểu. Dưới đây Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid cung cấp cho bố mẹ 40 từ vựng tiếng Anh về Halloween để cùng luyện tập với các bé về chủ đề ngày lễ này.
Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh thú vị khác:
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Anh về Halloween nhất dành cho trẻ
Halloween là lễ hội hóa trang nổi tiếng, diễn ra vào ngày cuối cùng của tháng 10 (31/10) hàng năm. Vào ngày này, tất cả mọi người từ người lớn và trẻ nhỏ đều hóa trang thành những nhân vật mà mình yêu thích, đó thường là những vật đáng sợ như dơi, ma, quỷ, xác ướp, bộ xương người,... rồi đi đến từng nhà gõ cửa và chúc mừng nhau. Những màn hóa trang kinh dị từ những nhân vật bí ẩn, kinh dị thu hút sự mê thích của các em nhỏ. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về Halloween trong bảng dưới đây:
STT
|
English
|
Pronounce
|
Nghĩa Tiếng Việt
|
1
|
bat
|
/bæt/
|
con dơi
|
2
|
witch
|
/wɪtʃ/
|
mụ phù thủy
|
3
|
mummy
|
/ˈmʌmi/
|
xác ướp
|
4
|
skeleton
|
/ˈskelɪtən/
|
bộ xương
|
5
|
tombstone
|
/ˈtuːmstoʊn/
|
bia mộ
|
6
|
coffin
|
/ˈkɔːfɪn/
|
quan tài
|
7
|
cemetery
|
/ˈsemətri/
|
nghĩa trang
|
8
|
corpse
|
/ˈsemətri/
|
xác chết
|
9
|
Frankenstein
|
/ˈfræŋ.kən.staɪn/
|
quái vật Frankenstein
|
10
|
werewolf
|
/ˈwerwʊlf/
|
ma sói
|
11
|
scarecrow
|
/ˈskerkroʊ/
|
bù nhìn
|
12
|
vampire
|
/ˈvæmpaɪər/
|
ma cà rồng
|
13
|
skull
|
/skʌl/
|
đầu lâu
|
14
|
devil
|
/ˈdev.əl/
|
ác quỷ
|
15
|
ghost
|
/ɡoʊst/
|
ma
|
16
|
candy
|
/ˈkæn.di/
|
kẹo
|
17
|
mask
|
/mæsk/
|
mặt nạ
|
18
|
pumpkin
|
/ˈpʌmp.kɪn/
|
bí ngô
|
19
|
owl
|
/aʊl/
|
con cú
|
20
|
black cat
|
/ˈblæk kæt/
|
mèo đen
|
21
|
candy bag
|
/ˈkæn.di bæɡ/
|
túi đựng kẹo
|
22
|
monster
|
/ˈmɑːn.stɚ/
|
quái vật
|
23
|
zombie
|
/ˈzɑːm.bi/
|
thây ma
|
24
|
witch’s hat
|
/wɪtʃiz hæt/
|
nón phù thủy
|
25
|
superhero
|
/ˈsuː.pɚˌhɪr.oʊ/
|
siêu anh hùng
|
26
|
robot
|
/ˈroʊ.bɑːt/
|
rô-bốt
|
27
|
costumes
|
/ˈkɑː.stuːm/
|
trang phục hóa trang
|
28
|
spider web
|
/ˈspaɪ.dɚz web/
|
mạng nhện
|
29
|
trick or treat
|
/trɪk ɔːr triːt/
|
một trò chơi trong ngày Halloween
|
30
|
haunted house
|
/ˈhɑːn.t̬ɪd ˈhɑʊs/
|
nhà hoang, nhà bị ma ám
|
31
|
Scary
|
/ˈsker.i/
|
sợ hãi
|
32
|
broom
|
/bruːm/
|
chổi phù thủy
|
33
|
cauldron
|
/ˈkɑːl.drən/
|
cái vạc
|
34
|
Goblin
|
/ˈɡɑː.blɪn/
|
Yêu tinh
|
35
|
Wizard
|
/ˈwɪz.ɚd/
|
Thầy phù thủy
|
36
|
Fairy
|
/ˈfer.i/
|
Bà tiên
|
37
|
Terrible
|
/ˈter.ə.bəl/
|
Khủng khiếp
|
38
|
Spirits
|
/ˈspɪr·ɪts/
|
Những linh hồn
|
39
|
Wand
|
/wɑːnd/
|
Đũa phép
|
40
|
Demon
|
/ˈdiː.mən/
|
Quỷ
|