Những môn thể thao luôn chiếm một vị trí quan trọng trong cuộc sống thường ngày, và đôi khi chúng còn có tính thương mại hóa rất cao. Vậy nên việc nắm được từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao không chỉ giúp bạn mở rộng được vốn từ vựng, mà còn thuận lợi tìm kiếm thông tin cũng như những vấn đề liên quan đến các bộ môn này trên website nước ngoài khi cần thiết! Và ngay bây giờ đây, hãy cùng Tiếng Anh Cho Bé 2 - 3 Tuổi Tomokid đi tìm hiểu 40 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến nhất!
Đọc thêm các bài viết tiếng Anh theo chủ đề khác:
40 Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
aerobics
|
/eə’roubiks/
|
thể dục nhịp điệu
|
2
|
archery
|
/‘ɑ:t∫əri/
|
bắn cung
|
3
|
American football
|
/ə'merikən 'futbɔ:l/
|
bóng bầu dục
|
4
|
athletics
|
/æθ'letiks/
|
điền kinh
|
5
|
baseball
|
/'beisbɔ:l/
|
bóng chày
|
6
|
badminton
|
/'bædmintən/
|
cầu lông
|
7
|
basketball
|
/‘bɑ:skitbɔ:l/
|
bóng rổ
|
8
|
bowls
|
/boul/
|
trò ném bóng gỗ
|
9
|
beach volleyball
|
/bi:tʃ 'vɔlibɔ:l/
|
bóng chuyền bãi biển
|
10
|
boxing
|
/'bɔksiɳ/
|
đấm bốc
|
11
|
climbing
|
/'klaimiɳ/
|
leo núi
|
12
|
canoeing
|
/kə'nu:/
|
chèo thuyền ca-nô
|
13
|
cricket
|
/‘krikit/
|
crikê
|
14
|
cycling
|
/'saikliɳ/
|
trò đua xe đạp
|
15
|
diving
|
/‘daiviη/
|
lặn
|
16
|
darts
|
/dɑ:t/
|
ném phi tiêu
|
17
|
fishing
|
/'fiʃiɳ/
|
câu cá
|
18
|
football
|
/'futbɔ:l/
|
bóng đá
|
19
|
golf
|
/gɔlf/
|
đánh gôn
|
20
|
karting
|
/ka:tiη/
|
đua xe kart
|
21
|
handball
|
/'hændbɔ:l/
|
bóng ném
|
22
|
gymnastics
|
/dʒim’næstiks/
|
tập thể hình
|
23
|
hiking
|
/haik/
|
đi bộ đường dài
|
24
|
horse racing
|
/hɔ:s ˈrāsiɳ/
|
đua ngựa
|
25
|
horse riding
|
/hɔ:s 'raidiɳ/
|
cưỡi ngựa
|
26
|
hockey
|
/'hɔki/
|
khúc côn cầu
|
27
|
hunting
|
/'hʌntiɳ/
|
đi săn
|
28
|
ice skating
|
/ais ˈskātiɳ/
|
trượt băng
|
29
|
ice hockey
|
/ais 'hɔki/
|
khúc côn cầu trên sân băng
|
30
|
jogging
|
/‘dʒɔgiη/
|
chạy bộ
|
31
|
judo
|
/'dʤu:dou/
|
võ judo
|
32
|
kick boxing
|
/kik 'bɔksiɳ/
|
võ đối kháng
|
33
|
karate
|
/kə’rɑ:ti/
|
võ karate
|
34
|
lacrosse
|
/lə’krɔs/
|
bóng vợt
|
35
|
motor racing
|
/'moutə ˈrāsiɳ/
|
đua ô tô
|
36
|
netball
|
/‘netbɔ:l/
|
bóng rổ nữ
|
37
|
pool
|
/pu:l/
|
bi-a
|
38
|
rowing
|
/'rauiɳ/
|
chèo thuyền
|
39
|
shooting
|
/'ʃu:tiɳ/
|
bắn súng
|
40
|
skiing
|
/‘ski:i ɳ/
|
trượt tuyết
|