Tiếng Anh là ngôn ngữ quan trọng để giúp trẻ em - những công dân toàn cầu tương lai hội nhập Thế Giới. Trong đó, học từ vựng là điều cần thiết đầu tiên để hình thành cái “gốc” tiếng Anh cho trẻ nhỏ. Dạy tiếng Anh cho trẻ cần phải kiên trì, phương pháp dạy tiếng Anh theo chủ đề giúp trẻ nắm được các chủ đề xung quanh cuộc sống. Trong bài viết này, tiếng Anh cho bé 2 - 3 tuổi Tomokid sẽ tổng hợp và giới thiệu với bố mẹ cùng các bé 32 từ vựng tiếng Anh du lịch để tiếp nối chuyên mục từ vựng tiếng Anh của các bé.
Từ vựng tiếng Anh phong phú cho trẻ:
32 từ vựng tiếng Anh du lịch đơn giản dành cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh du lịch là nhóm chủ đề thú vị không chỉ dành cho trẻ em mà còn với cả người lớn. Trẻ em bây giờ vô cùng thông minh và quan tâm, quan sát mọi thứ xung quanh. Chủ đề du lịch được rất nhiều em nhỏ yêu thích, nhất là những bạn thường xuyên được bố mẹ đưa đi du lịch. Bố mẹ chắc chắn sẽ thích con có thể chào hỏi khách du lịch bằng tiếng Anh hay tự đọc hiểu một số từ vựng du lịch tiếng Anh.
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Anh du lịch đơn giản
|
STT
|
English
|
Pronounce
|
Nghĩa Tiếng Việt
|
1
|
tourism
|
/ˈtʊrˌɪz·əm/
|
ngành du lịch
|
2
|
booking
|
/ˈbʊk.ɪŋ/
|
đặt chỗ/hủy đặt chỗ
|
3
|
check in
|
/ˈtʃek.ɪn/
|
thủ tục nhận phòng
|
4
|
check out
|
/tʃek aʊt/
|
thủ tục trả phòng
|
5
|
to travel
|
/tuː ˈtræv.əl/
|
du lịch
|
6
|
ticket
|
/ˈtɪk.ɪt/
|
vé
|
7
|
passport
|
/ˈpɑːs.pɔːt/
|
hộ chiếu
|
8
|
visa
|
/ˈviː.zə/
|
thị thực
|
9
|
timetable
|
/ˈtɑɪmˌteɪ·bəl/
|
Lịch trình
|
10
|
tourist
|
/ˈtʊərɪst/
|
khách du lịch
|
11
|
tour guide
|
/tʊr ɡaɪd/
|
hướng dẫn viên du lịch
|
12
|
tour Voucher
|
/tʊr ˈvɑʊ·tʃər/
|
phiếu dịch vụ du lịch
|
13
|
transfer
|
/ˈtræns.fɝː/
|
vận chuyển (hành khách)
|
14
|
go camping
|
/ɡoʊ ˈkæm.pɪŋ/
|
đi cắm trại
|
15
|
customs
|
/ˈkʌs·təmz/
|
hải quan
|
16
|
map
|
/mæp/
|
bản đồ
|
17
|
price
|
/praɪs/
|
giá
|
18
|
budget
|
/ˈbʌdʒ.ɪt/
|
(giá) rẻ
|
19
|
to arrive
|
/tuː əˈraɪv/
|
đến nơi
|
20
|
to leave
|
/tuː liːv/
|
rời đi
|
21
|
self-catering
|
/ˌselfˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/
|
tự phục vụ ăn uống
|
22
|
self-drive
|
/ˌselfˈdraɪv/
|
tự thuê xe và tự lái
|
23
|
campsite
|
/ˈkæmp.saɪt/
|
địa điểm cắm trại
|
24
|
hotel
|
/hoʊˈtel/
|
khách sạn
|
25
|
resort
|
/rɪˈzɔːrt/
|
khu nghỉ mát
|
26
|
single
|
/ˈsɪŋ.ɡəl/
|
phòng dành cho một người
|
27
|
tent
|
/tent/
|
lều, trại
|
28
|
villa
|
/ˈvɪl.ə/
|
biệt thự
|
29
|
passenger
|
/ˈpæs·ən·dʒər/
|
hành khách
|
30
|
destination
|
/ˌdes·təˈneɪ·ʃən/
|
điểm đến
|
31
|
journey
|
/ˈdʒɝː.ni/
|
hành trình
|
32
|
holiday
|
/ˈhɑː.lə.deɪ/
|
kỳ nghỉ
|
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo (cambridge dictionary)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chào hỏi cho trẻ:
Bài viết trên đây nằm trong nhóm các bài viết cung cấp các từ vựng theo chủ đề giúp cha mẹ dạy học tiếng Anh cho trẻ. Hy vọng tổng hợp 32 từ vựng tiếng Anh du lịch sẽ giúp bố mẹ dạy con hàng ngày. Theo dõi Tomokid để đón đọc những thông tin hữu ích giúp bé yêu của bạn có vốn từ vựng tiếng Anh rộng mở hơn nhé!