Trong bài viết hôm nay, Tomokid xin tổng hợp và giới thiệu với các bậc phụ huynh và các bé 25 từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi để tiếp nối chuyên mục “từ vựng tiếng Anh cho bé 2-3 tuổi”.
Tham khảo các bài viết:
List từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi
Đồ chơi là một trong những vật dụng mà trẻ yêu thích nhất. List từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây sẽ giúp các con vừa học, vừa chơi mà vẫn nâng cao được vốn từ vựng của mình.
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
Toy
|
/tɔi/
|
Đồ chơi
|
2
|
Clown
|
/klaʊn/
|
Anh hề
|
3
|
Robot
|
/'rəʊbɒt/
|
Rô bốt
|
4
|
Dice
|
/dais/
|
Xúc xắc
|
5
|
Teddy bear
|
/'tedibeə[r]/
|
Gấu bông
|
6
|
Doll
|
/dɔ:l/
|
Búp bê
|
7
|
Ball
|
/bɔ:l/
|
Quả bóng
|
8
|
Kite
|
/kait/
|
Cái diều
|
9
|
Drum
|
/drʌm/
|
Cái trống
|
10
|
Boat
|
/bəʊt/
|
Cái thuyền
|
11
|
Train
|
/trein/
|
Xe lửa, tàu hỏa
|
12
|
Puzzle
|
/'pʌzl/
|
Trò chơi ghép hình
|
13
|
Yo – yo
|
/ˈjoʊˌjoʊ/
|
Cái yo – yo
|
14
|
Rubik cube
|
/kju:b/
|
Khối rubik
|
15
|
Whistle
|
/'wisl/
|
Cái còi
|
16
|
Car
|
/kɑ:[r]/
|
Ô tô
|
17
|
Slide
|
/slaid/
|
Cầu trượt
|
18
|
Swing
|
/swiη/
|
Cái đu
|
19
|
Balloon
|
/bə'lu:n/
|
Bóng bay
|
20
|
Rocking horse
|
/'rɒkiŋ hɔ:s/
|
Ngựa gỗ bập bênh
|
21
|
Rocking chair
|
/'rɒkiŋt∫eə[r]/
|
Ghế xích đu
|
22
|
Rattle
|
/rætl/
|
Cái lúc lắc
|
23
|
Bicycle
|
/'baisikl/
|
Xe đạp
|
24
|
Block
|
/blɒk/
|
Bộ đồ chơi xếp hình
|
25
|
Drum
|
/drʌm/
|
Cái trống
|