Stt
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với con
|
Nghĩa tiếng Việt
|
1
|
Time to go to sleep
|
Đến lúc đi ngủ
|
2
|
Time to brush your teeth
|
Đến lúc đánh răng
|
3
|
Time to put on your clothes
|
Đến lúc mặc quần áo
|
4
|
Time to put on your shoes
|
Đến lúc đi giày
|
5
|
Time to read books
|
Đến lúc đọc sách rồi
|
6
|
Wear your hat please!
|
Đội mũ đi con!
|
7
|
Put your hat on please!
|
Đội mũ đi con!
|
8
|
Why don’t you put on your hat?
|
Sao con không đội mũ?
|
9
|
It is time to have breakfast
|
Đến giờ ăn sáng rồi con
|
10
|
It is time to have lunch
|
Đến giờ ăn trưa rồi con
|
11
|
It is time to have dinner
|
Đến giờ ăn tối rồi con
|
12
|
Time for breakfast
|
Đến giờ ăn sáng rồi
|
13
|
Would you like a cup of water?
|
Con có muốn một cốc nước không?
|
14
|
What do you like to eat?
|
Con muốn ăn gì?
|
15
|
What do you want for breakfast?
|
Con muốn ăn gì cho bữa sáng?
|
16
|
What do you want for lunch?
|
Con muốn ăn gì cho bữa trưa?
|
17
|
What do you want for supper?
|
Con muốn ăn gì cho bữa tối?
|
18
|
Do you like some ice-cream?
|
Con muốn ăn kem không?
|
19
|
Would you like some candy?
|
Con muốn ăn kẹo không?
|
20
|
Is it enough or you want more?
|
Như thế đã đủ chưa hay con muốn thêm?
|
21
|
Do you want some more?
|
Con có muốn ăn thêm không?
|
22
|
You need to eat some more
|
Con phải ăn thêm chút đi
|
23
|
Let’s play together
|
Mình cùng chơi nhé
|
24
|
Let’s clean up, put away the toys!
|
Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào!
|
25
|
Can mommy play with you?
|
Mẹ có thể chơi với con không?
|
26
|
Let mommy help you!
|
Để mẹ giúp con nhé!
|
27
|
Are you hungry?
|
Con có đói không?
|
28
|
Are you sleepy?
|
Con có buồn ngủ không?
|
29
|
Are you tired?
|
Con có mệt không?
|
30
|
Are you happy?
|
Con có vui không?
|
31
|
Are you sad?
|
Con có buồn không?
|
32
|
Are you scared?
|
Con có sợ không?
|
33
|
Can you get me the spoon?
|
Con có thể lấy cái thìa cho mẹ được không?
|
34
|
Can you get me the phone?
|
Con có thể lấy cái điện thoại cho mẹ được không?
|
35
|
Can you get me the book?
|
Con có thể lấy cái quyển sách cho mẹ được không?
|
36
|
Can you get me the remote control?
|
Con có thể lấy cái điều khiển cho mẹ được không?
|
37
|
Go get your shoes
|
Con đi lấy giày đi
|
38
|
Go get your backpack
|
Con đi lấy ba lô đi
|
39
|
Go get your book
|
Con đi lấy sách đi
|
40
|
Can you share with mommy a little bit?
|
Con chia cho mẹ một ít được không?
|
41
|
Can you share some to your sister?
|
Con có thể chia sẻ với em được không?
|
42
|
You need to go brush your teeth right now!
|
Con phải đi đánh răng ngay bây giờ!
|
43
|
Come on! Let mommy comb your hair
|
Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con
|
44
|
Come on! Let mommy tie your hair up
|
Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con
|
45
|
Do you need some help?
|
Con có cần ai giúp không?
|
46
|
Can I help you a little bit?
|
Mẹ có thể giúp con một tẹo không?
|
47
|
Can you help mommy get a napkin?
|
Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
|
48
|
Would you like to use a spoon or chopsticks?
|
Con muốn dùng thìa hay dùng đũa?
|
49
|
Would you like to use a spoon or fork?
|
Con muốn dùng thìa hay nĩa?
|
50
|
Do you want to wear green or pink today?
|
Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng?
|
51
|
Mom’s gonna sing a song, ok?
|
Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?
|
52
|
Let’s go in the kitchen
|
Mình vào bếp đi con
|
53
|
Let’s go in the living room
|
Mình vào phòng khách đi con
|
54
|
Let’s go in the bedroom
|
Mình vào phòng ngủ đi con
|
55
|
Go sit on your potty
|
Con đi ngồi bô đi
|
56
|
Do you need to go pee?
|
Con có cần đi tiểu không?
|
57
|
Are you ok?
|
Con có sao không?
|
58
|
Is it hurt?
|
Có đau không?
|
59
|
We’re going to take the bus
|
Chúng ta sẽ đi xe buýt
|
60
|
Do you want to go to the market with mommy?
|
Con muốn đi chợ với mẹ không?
|
61
|
Be careful!
|
Cẩn thận con!
|
62
|
Slow down!
|
Chậm lại con!
|
63
|
Eat slowly!
|
Ăn chậm thôi con!
|
64
|
Look! There is a duck over there
|
Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa
|
65
|
Time to get up
|
Đến giờ dậy rồi
|
66
|
Let’s get out of bed
|
Mình ra khỏi giường thôi
|
67
|
Have you brushed your teeth yet?
|
Con đã đánh răng chưa?
|
68
|
Have you washed your face yet?
|
Con đã rửa mặt chưa?
|
69
|
What are you doing?
|
Con đang làm gì đó?
|
70
|
Don’t touch it
|
Đừng động vào đó
|
71
|
Don’t do it!
|
Đừng làm như vậy con!
|
72
|
Don’t say that!
|
Đừng nói như vậy!
|
73
|
Mommy will not be happy if you do it
|
Mẹ sẽ không vui nếu con làm điều đó đâu
|
74
|
Mommy don’t want you to fall
|
Mẹ không muốn con bị ngã đâu
|
75
|
Get down or you might fall
|
Xuống đi không thì ngã đó
|
76
|
Do like this!
|
Con làm thế này này!
|
77
|
Follow mommy
|
Làm theo mẹ, đi theo mẹ
|
78
|
Do not move!
|
Đừng động đậy!
|
79
|
We need to leave
|
Mình phải đi rồi
|
80
|
We need to go home
|
Mình phải phải về nhà rồi
|
81
|
Ok! Let me think about it
|
Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé
|
82
|
Give me your hands
|
Đưa tay đây cho mẹ
|
83
|
Take my hand
|
Cầm lấy tay mẹ
|
84
|
Hold on tight
|
Giữ chắc vào, nắm chắc vào
|
85
|
Stay still
|
Ở yên nào
|
86
|
What are you looking for?
|
Con đang tìm cái gì đấy?
|
87
|
Come here with mommy
|
Lại đây với mẹ
|
88
|
We need to be quick
|
Mình phải nhanh lên thôi con
|
89
|
Don’t worry. Mommy is here
|
Đừng lo! Mẹ ở đây
|
90
|
Go sit on the chair
|
Đi ngồi vào ghế đi
|
91
|
You go first
|
Con đi trước đi
|
92
|
Wait a minute
|
Đợi một tí
|
93
|
Wait a second
|
Đợi một tí
|
94
|
No more talking
|
Không nói chuyện nữa
|
95
|
Let’s go on a walk
|
Mình đi dạo đi
|
96
|
Let’s go outside
|
Mình ra ngoài đi
|
97
|
Don’t interrupt
|
Không được ngắt lời bố mẹ
|
98
|
Keep quiet please
|
Giữ yên lặng
|
99
|
You are too loud
|
Con nói to quá
|
100
|
Don’t be shy
|
Đừng ngại, xấu hổ
|
101
|
You are so sweet!
|
Con thật là ngọt ngào, dễ thương
|
102
|
You’re such a great helper
|
Con thật là một người trợ giúp tuyệt vời
|
103
|
You’re such a great reader
|
Con thật là một đọc giả tuyệt vời đó
|
104
|
Be patient! Calm down!
|
Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
|
105
|
Do you like to try it?
|
Con có muốn thử cái này không?
|
106
|
Try it!
|
Thử đi!
|
107
|
Give it a try!
|
Cứ thử đi!
|
108
|
Try harder!
|
Cố gắng thêm tý nữa con!
|
109
|
Have you seen mommy’s phone?
|
Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
|
110
|
Is it ok?
|
Như thế này có được không con?
|
111
|
Do you like it this way or this way?
|
Con thích để thế này hay thế này?
|
112
|
Sharing is good! Sharing is caring!
|
Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác!
|
113
|
Does it fit you or it is too big?
|
Nó có vừa con không hay là to quá?
|
114
|
Dady’s gone to work
|
Bố đi làm rồi con ạ
|
115
|
Thank you
|
Cảm ơn con
|
116
|
Tell me more
|
Kể thêm với mẹ đi
|
117
|
You can do it
|
Con có thể làm được mà
|
118
|
How can I help?
|
Mẹ có thể giúp con như thế nào?
|
119
|
Let’s all pitch in
|
Mình hãy đi cùng nhau
|
120
|
How about a hug?
|
Ôm cái hen con?
|
121
|
Good job!
|
Làm tốt lắm con!
|
122
|
I love you
|
Mẹ yêu con
|
123
|
I’m sorry
|
Mẹ xin lỗi
|
124
|
That’s enough
|
Đủ rồi đó
|
125
|
That’s enough TV
|
Xem tivi vậy là đủ rồi đó con
|
126
|
That’s enough candy
|
Ăn nhiều kẹo rồi đó con
|
127
|
How do you suppose she feels?
|
Con cảm thấy điều cô ấy thấy như thế nào?
|
128
|
This isn’t working. Can you think of another way?
|
Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách khác không?
|
129
|
That’s it! No more candy for you
|
Vậy thôi! Không có ăn kẹo nữa nha con
|
130
|
Put out the bins
|
Đi đổ rác đi con (người Anh)
|
131
|
Take out the trash
|
Đổ rác đi con (người Mỹ)
|
132
|
Can you please do the dishes?
|
Con có thể rửa chén không?
|
133
|
Do the laundry
|
Đi sấy quần áo đi con
|
134
|
Tidy up you room
|
Dọn dẹp phòng con đi
|
135
|
Clean it up
|
Dọn sạch nó đi con
|
136
|
Can you make your bed before we leave?
|
Con có thể dọn giường trước khi chúng ta đi không?
|
137
|
Jonny, your little sister just spilled her drink, can you clean it up?
|
Jonny, em gái con làm đổ nước rồi, con có thể lau sạch không?
|
138
|
It’s time to get dressed. We have to go in an hour
|
Mặc đồ vào con. Một tiếng nữa là chúng ta phải đi rồi đó
|
139
|
Did you lock the door?
|
Con khóa cửa chưa?
|
140
|
When’s your homework due?
|
Khi nào đến hạn làm bài tập của con?
|
141
|
You have to be ready for school in 5 minutes
|
Con phải chuẩn bị sẵn sàng cho việc học trong 5 phút nữa
|
142
|
You’re off school for a week
|
Con nghỉ học một tuần
|
143
|
What’s for dinner?
|
Ăn gì cho bữa tối?
|
144
|
Who’s cooking tonight?
|
Ai sẽ nấu ăn tối nay nhỉ?
|
145
|
Put the kettle on!
|
Bật ấm nước đi con!
|
146
|
Take a few more bites!
|
Ăn thêm chút nữa đi!
|
147
|
Close your eyes and count till ten
|
Nhắm mắt lại và đếm đến 10
|
148
|
Want a piggyback ride?
|
Con muốn chơi cưỡi ngựa không?
|
149
|
You beat me again!
|
Con lại thắng mẹ nữa rồi!
|
150
|
Let me tuck you in!
|
Để mẹ đắp chăn cho con!
|
151
|
Sleep tight!
|
Ngủ ngon!
|
152
|
Sleep in
|
Ngủ nướng
|
153
|
You can sleep in tomorrow, the school is off for a few days because of the bad weather!
|
Con có thể ngủ nướng vào ngày mai, trường nghỉ học một vài ngày vì thời tiết xấu
|
154
|
Did you sleep well?
|
Con ngủ ngon chứ?
|
155
|
Are you warm enough?
|
Có đủ ấm không con?
|
156
|
Are you hurt?
|
Có đau không con?
|
157
|
Where are you hurt?
|
Con đau ở đâu?
|
158
|
Where did you get hurt?
|
Con đã đau ở đâu?
|
159
|
Be nice to your sister
|
Con phải ngoan với chị nghe chưa
|
160
|
Where are your manners?
|
Phép lịch sự của con ở đâu?
|
161
|
Don’t do that, it’s not nice
|
Đừng làm vậy, không ngoan đâu
|
162
|
How dare you speak to me like that?
|
Con dám nói với mẹ như vậy hả?
|
163
|
Hurry up!
|
Nhanh lên con!
|
164
|
Get ready!
|
Chuẩn bị sẵn sàng đi!
|