TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ ĐỨC THỌ QUẬN GÒ VẤP
DANH SÁCH CB-GV-NV
Năm học: 2018 - 2019
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
NHIỆM VỤ
|
Lớp
|
1
|
Dương Trần Bình
|
Hiệu trưởng
|
|
2
|
Lê Nguyễn Duy Phú
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
3
|
Nguyễn Thị Ánh Nga
|
Phó Hiệu trưởng
|
|
4
|
Nguyễn Anh Thụy
|
Giáo viên Tiểu học
|
1/1
|
5
|
Lai Tường Vy
|
Giáo viên Tiểu học
|
1/2
|
6
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
Giáo viên Tiểu học
|
1/3
|
7
|
Trần Thị Thủy Tiên
|
Giáo viên Tiểu học
|
1/4
|
8
|
Vũ Thị Quỳnh Hương
|
Giáo viên Tiểu học
|
2/1
|
9
|
Nguyễn Thị Hải Duyên
|
Giáo viên Tiểu học
|
2/2
|
10
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Giáo viên Tiểu học
|
2/3
|
11
|
Phạm Thị Giàu
|
Giáo viên Tiểu học
|
2/4
|
12
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
Giáo viên Tiểu học
|
2/5
|
13
|
Lê Chanh Thi
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/1
|
14
|
Đinh Lê Bảo Trân
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/2
|
15
|
Lê Đoàn Phương Trinh
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/3
|
16
|
Đỗ Thị Hồng Nhung
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/4
|
17
|
Tạ Văn Lĩnh
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/5
|
18
|
Mai Thị Trang
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/6
|
19
|
Trịnh Thị Mỹ Tiên
|
Giáo viên Tiểu học
|
3/7
|
20
|
Lý Thị Dịu
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/1
|
21
|
Trần Thị Thúy Vân
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/2
|
22
|
Hà Thị Thiên Nga
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/3
|
23
|
Trịnh Thu Hiền
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/4
|
24
|
Phạm Thị Tuyết Giao
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/5
|
25
|
Trần Mỹ Phương
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/6
|
26
|
Lê Ngọc Thy Hải
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/7
|
27
|
Bùi Thị Yến Nhi
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/8
|
28
|
Trương Thị Thanh
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/9
|
29
|
Phùng Thị Thín Phương
|
Giáo viên Tiểu học
|
4/10
|
30
|
Hứa Thị Ngọc Nhờ
|
Giáo viên Tiểu học
|
5/1
|
31
|
Dương Thị Ánh Nguyệt
|
Giáo viên Tiểu học
|
5/2
|
32
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Giáo viên Tiểu học
|
5/3
|
33
|
Lê Thị Diệu Huyền
|
Giáo viên Anh văn
|
|
34
|
Trần Thị Kim Phương
|
Giáo viên Anh văn
|
|
35
|
Trần Thị Anh Thư
|
Giáo viên Anh văn
|
|
36
|
Phạm Kiên Thành
|
Giáo viên Anh văn
|
|
37
|
Tạ Ngọc Mai Trâm
|
Giáo viên Anh văn
|
|
38
|
Huỳnh Thanh Danh
|
Giáo viên Anh văn
|
|
39
|
Trần Nguyễn Minh Anh
|
Giáo viên Anh văn
|
|
40
|
Nguyễn Văn Đàn
|
Giáo viên Âm nhạc
|
|
41
|
Trần Thị Tình
|
Giáo viên Âm nhạc
|
|
42
|
Nguyễn Thị Bích Chi
|
Giáo viên Mỹ thuật
|
|
43
|
Đào Hoài Phương
|
Giáo viên Thể dục
|
|
44
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
Giáo viên Thể dục
|
|
45
|
Danh Hoàng Minh Nhựt
|
Giáo viên Tin học
|
|
46
|
Phạm Thu Vân
|
Giáo viên Thủ công
|
|
47
|
Lưu Đức Linh
|
Giáo viên TPT Đội
|
|
48
|
Phạm Thị Xuân
|
Y tế
|
|
49
|
Lê Thị Kim Duyên
|
Thủ quỹ
|
|
50
|
Lý Thị Thảo Nguyên
|
Kế toán
|
|
51
|
Nguyễn Thị Thanh Hiếu
|
Thông tin
|
|
52
|
Lương Đình Duy
|
Thư viện
|
|
53
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Nhân viên Bảo vệ
|
|
54
|
Phan Công Lý
|
Nhân viên Bảo vệ
|
|
55
|
Ngô Huy Cường
|
Nhân viên Bảo vệ
|
|
56
|
Đỗ Minh Giàu
|
Nhân viên Bảo vệ
|
|
57
|
Lê Thị Minh Nguyệt
|
Nhân viên Cấp dưỡng
|
|
58
|
Nguyễn Thị Bích Liễu
|
Nhân viên Cấp dưỡng
|
|
59
|
Nguyễn Trần Thị Trà Mi
|
Nhân viên phục vụ
|
1/3 + 1/4
|
60
|
Đỗ Hồng Thắm
|
Nhân viên phục vụ
|
5/1 + 5/2
|
61
|
Phạm Metan
|
Nhân viên phục vụ
|
3/6 + 3/7
|
62
|
Nguyễn Nguyễn Hoàng Diễm
|
Nhân viên phục vụ
|
4/9 + 4/10
|
63
|
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
|
Nhân viên phục vụ
|
1/1 + 1/2
|
64
|
Lê Thị Kim Chi
|
Nhân viên phục vụ
|
2/1 + 2/2 + 3/1
|
65
|
Nguyễn Thị Bảo Trinh
|
Nhân viên phục vụ
|
4/1 + 5/3
|
66
|
Nguyễn Thị Kim Hồng
|
Nhân viên phục vụ
|
4/2 + 4/3
|
67
|
Phạm Thị Thanh Phú
|
Nhân viên phục vụ
|
2/3 + 4/4
|
68
|
Đỗ Thị Minh Ngọc
|
Nhân viên phục vụ
|
3/2 + 3/3
|
69
|
Lê Thị Ánh Tuyết
|
Nhân viên phục vụ
|
2/4 + 2/5
|
70
|
Phạm Thị Kim Sang
|
Nhân viên phục vụ
|
4/5 + 4/6
|
71
|
Lê Trần Thiên Kim
|
Nhân viên phục vụ
|
3/4 +3/5
|
72
|
Đỗ Thị Linh Vy
|
Nhân viên phục vụ
|
4/7 + 4/8
|
73
|
Trần Ngọc Thi
|
Nhân viên phục vụ
|
|
74
|
Trần Thị Ngọc Minh
|
Nhân viên phục vụ
|
|
75
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Giáo viên Tiểu học
|
Nghỉ hộ sản
|
76
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
Giáo viên Tiểu học
|
Nghỉ hộ sản
|
77
|
Nguyễn Hoàng Trung
|
Nhân viên văn thư
|
|