Ngày nay, Tiếng Anh không chỉ còn được áp dụng tại các trường học, mà ngay trong môi trường công sở, tiếng anh giao tiếp cho người đi làm cũng rất quan trọng. Vốn tiếng anh tốt sẽ giúp bạn có mối quan hệ rộng hơn.
Vậy thì ngay sau đây, hãy để Freetalk english giúp bạn tìm hiểu ngay những mẫu câu về tiếng anh giao tiếp cho người đi làm ngay trong bài viết này nhé.
Việc nói tiếng anh thành thạo giúp những người đi làm không chỉ tự tin hơn mà còn tăng thêm cơ hội mở rộng nghề nghiệp, giúp bạn kết nối được với những người bạn nước ngoài khác cũng như dễ dàng trò chuyện với khách hàng nước ngoài. Bạn có thể tham khỏa ngay một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm sau đây.
Những câu luyện nói tiếng anh cho người đi làm phổ biến
- Anh đã làm được bao lâu rồi? – How long have you worked here?
- Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa – I’m going out for lunch
- Tôi sẽ trở về vào lúc 2 giờ – I’ll be back at 2.00
- Anh mất bao lâu để đến công ty – How long does it take you to get to work ?
- Giao thông hôm nay thật kinh khủng – The Traffic was terrible today
- Bạn đến cơ quan bằng gì ?- How do you get to work ?
- Đây là danh thiếp của tôi – Here’s my Business card.
-
Tiếng anh giao tiếp cho người đi làm khi gặp khách hàng
- Anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng – He’s with a customer at the moment
- Một lát nữa tôi sẽ làm việc với bạn – I’ll be with you in a moment.
- Xin lỗi đã bắt anh/chị phải chờ – Sorry to keep you waiting
- Tôi có thể giúp gì được cho bạn? – Can i help you?
- Anh/chị có cần giúp gì không?- Do you need any help ?
- Tôi có thể làm gì giúp bạn? – What can i do for you?
Giao tiếp trong văn phòng
- Anh ấy đang họp – He’s in a meeting
- Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ – What time does the meeting start?
- Khi nào thì cuộc họp kết thúc ? – What time does the meeting finish?
- Quầy lễ tân ở tầng một. – The reception’s on the first floor.
- Tôi rảnh sau bữa trưa. – I’ll be free after lunch.
- Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào chủ nhật- She’s having a leaving-do on Sunday
- Cô ấy xin thôi việc rồi – She’s resigned
- Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán – This invoice is overdue.
- Anh ấy đã được thăng chức – He’s been promoted
- Tôi có thể xem bản báo cáo không? – Can I see the report?
- Tôi cần phải đi photocopy – I need to do some photocopying
- Máy photocopy ở đâu? – Where’s the photocopier?
- Máy photocopy đã bị tắc rồi – The photocopier is jammed
- Tôi để tập tài liệu ở trên bàn – I’ve left the file on your desk
Các câu về vấn đề công nghệ thông tin
- Máy tính của tôi có vấn đề – There’s a problem with my computer
- Hệ thống hiện đang bị sập – The system’s down at the moment
- Mạng internet đang bị sập – The internet’s down at the moment
- Tôi không thể vào Email của tôi – I can’t access my email.
- Máy in đang bị hỏng – I can’t access my email.
Trên đây chính là một số mẫu câu học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại nơi công sở thông dụng nhất dành cho bạn. Bạn có thể tham khảo những câu nói trên và kết hợp với việc học tập thường xuyên để có thể cải thiện vốn tiếng anh cũng như tự tin hơn trong giao tiếp nhé.