Từ Vựng tiếng Anh Chủ đề ” Mùa Đông”

Thứ năm, 2/9/2021, 10:15
Lượt đọc: 18

1. Cold /kəʊld/ lạnh


2. Cozy /ˈkəʊzi/ ấm cúng


3. Snow /snəʊ/ tuyết


-> Snowy /ˈsnəʊi/ bị phủ tuyết


-> Snowdrift /ˈsnəʊdrɪft/ đống tuyết

 

4. Snowshoes /ˈsnəʊʃuːz/ giầy đi trên tuyết

 

5. Snow shovel /snəʊ ˈʃʌvl/ xẻng xúc tuyết

 

6. Skiing /ˈskiːɪŋ/ trượt tuyết

 

- Sledge /slɛʤ/ xe trượt tuyết

 

- Snowman /ˈsnəʊmən/ người tuyết

 

- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ bông tuyết

 

7. Ice /aɪs/ băng

-> ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ trượt băng

 

8. Fog /fɒg/ sương mù

-> foggy /ˈfɒgi/ có sương mù


9. Dew /djuː/ sương

 

10. Frost /frɒst/ sương muối

 

11. Freezing /ˈfriːzɪŋ/ lạnh giá

 

12. Frostbitten /ˈfrɒstˌbɪtn/ tê cóng

 

13. Warm /wɔːm/ ấm áp

 

14. Winter sports /ˈwɪntə spɔːts/ môn thể thao mùa đông


15. Hockey 
/ˈhɒki/ khúc côn cầu

 

16. Snowball fight /ˈsnəʊbɔːl faɪt/ trò ném tuyết

 

17. Ice sculpture /aɪs ˈskʌlpʧə/ điêu khắc băng

 

18. Scarf /skɑːf/ khăn quàng cổ

 

19. Socks /sɒks/ tất chân

 

20. Jacket /ˈʤækɪt/ áo khoác

 

21. Heat pack /hiːt pæk/ túi giữ nhiệt

 

22. Boots /buːts/ bốt

 

23. Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ bếp sưởi


24. Beanie /ˈbiːni/ mũ len


25. Sweater /ˈswɛtə/ áo len dài tay


26. Turtleneck sweater /ˈtɜːt(ə)lˌnɛk ˈswɛtə/ áo len cổ lọ


27. Gloves /glʌvz/ găng tay


28. Earmuffs /ˈɪəmʌfs/ bông chụp tai

Winter (n) /ˈwɪntə/ : mùa đông

Temperature (n)  /’tempritʃə/ : nhiệt độ

Humidity (n) /hju:’miditi/: sự ẩm ướt, độ ẩm

Tropical (a) /’trɔpikəl/: nhiệt đới

Gloomy (a) /’glu:mi/: ảm đạm

Frigid (a) /ˈfrɪdʒɪd/ : giá băng, lạnh lẽo

Atmosphere (n) /’ætməsfiə/: bầu không khí, khí quyển

Blizzard (n) /’blizəd/: trận bão tuyết

Whiteout (n) /wait aut/: trận tuyết trắng trời, bão tuyết

Ice storm (n) /ais stɔ:m/: bão băng, mưa băng

Sleet (v/n) /sli:t/: mưa tuyết

Slush (n) /slʌʃ/: tuyết tan

Wind chill /waind tʃil/: gió lạnh buốt

Hail (n)  /heɪl/ : mưa đá

Black ice (n) /blæk ais/: lớp băng phủ mặt đường

Snow (n/v) /snou/ : tuyết, tuyết rơi

Cold (a) /kould/ : lạnh

Numb (a/v) /nʌm/: tê, cóng

Warm (a) /wɔːrm/ : ấm áp 

Warm up (phrasal verbs): làm ấm người

Snowdrift (n) /’snoudrɔp/: đống tuyết 

Snowfall (n)  /ˈsnoʊfɑːl/ : mưa tuyết

Snowflake (n) /ˈsnoʊfleɪk/ : hoa tuyết

Snowman (n) /ˈsnoʊmæn/ : người tuyết

Snow shovel (n) /snou ‘ʃʌvl/: xẻng xúc tuyết

Snowpocalypse (n) /snou ə’pɔkəlips/: trận bão tuyết tồi tệ

Ice scraper (n) /ais skreip/: cái cào tuyết

Snow plow (n) /snou plau/: đồ cào tuyết

Numb (a/v) /nʌm/: tê, cóng

A cold snap (noun phrase)  /ˈkoʊld ˌsnæp/ : đợt khí lạnh đột ngột ập tới, và cũng trôi đi nhanh chóng

Scarf (n) /skɑːrf/ : khăn choàng

Mitten (n)  /ˈmɪtən/ : găng tay bao ngón

Glove (n) /ɡlʌv/ : găng tay loại có xỏ ngón

Coat (n) /koʊt/ : áo choàng

Jacket (n) /ˈdʒækɪt/ : áo khoác

Sweater (n)  /ˈswetə/ : áo len

Beanie (n) /ˈbiːni/ : mũ chỏm

Earmuffs (n) /ˈɪrmʌfs/ : đồ bịt tai chống lạnh

Sled (n) /sled/ : xe trượt tuyết

Frost (n) /frɑːst/ : sương giá

Bạn thường làm gì vào mùa đông bằng tiếng Anh?

Snowball fight/snoubɔ:l fait/: trò chơi ném bóng tuyết

Ice skating(n) /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ : môn trượt băng

Bundle up(phrasal verb) /ˈbʌndəl ʌp/: mặc thật ấm

Snuggle in(phrasal verb) /ˈsnʌɡəlin/: cuộn mình trong chăn ấm

Hibernate(v) /ˈhaɪbəneɪt/ : ngủ đông

Cô bé mùa đông tiếng Anh là gì?

Winter girl: cô bé mùa đông, tiếng lóng chỉ những cô gái mắc chứng biến ăn, luôn đau đớn với bệnh tật

Thành ngữ tiếng Anh liên quan tới mùa đông

"Ice", "snow" hay "cold" xuất hiện trong nhiều cụm từ, nhưng thành ngữ nhưng lại diễn tả những sự việc không liên quan đến thời tiết.

To be on thin ice / to be at risk of annoying someone (idiom) : làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc rủi ro mà dễ dẫn đến thất bại

Walking on thin ice (idiom) : ám chỉ một hoàn cảnh nguy hiểm, rủi ro 

To break the ice (idiom) : phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện

Not a snowball’s chance in hell (idiom) : chỉ việc gì đó không có khả năng xảy ra

When hell freezes over (idiom) : chỉ chuyện gì đó không thể xảy ra

To give someone the cold shoulder (idiom) : tỏ ra không thân thiện, lạnh lùng

To leave someone out in the cold (idiom) : loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm, bỏ mặc

To be snowed under with something / to be with too much work to deal with (idiom) : phải làm việc quá độ, hay bị lấn át, áp đảo, chế ngự

To put something on ice (idiom) : trì hoãn một việc gì đó

To be pure as the driven snow / to be completely innocent (idiom) : chỉ ai đó vô cùng trong sáng, lương thiện (thường được dùng với nghĩa mỉa mai)

To break into a cold sweat / to become scared about something (idiom) : bất chợt toát mồ hôi, chỉ ai đó lo lắng, sợ hãi

To do something in cold blood (idiom) : làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là "máu lạnh"

To get cold feet (idiom) : sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó

To be out cold (idiom) : bất tỉnh đột ngột. 

Tip of the iceberg (idiom) : Chỉ là bề nổi của tảng băng, chỉ mới là sự bắt đầu

Cold hands, warm heart (idiom) : chỉ những người ngoài lạnh lùng nhưng bên trong thì ấm áp và biết chăm sóc người khác

Catch one’s death (idiom) : bị cảm lạnh

Dead of winter (idiom) : thời kỳ lạnh lẽo và đen tối của mùa đông

To cozy up to someone (idiom) : sưởi ấm cho ai đó

Brace youself , winter is coming (idiom) : hãy sẵn sàng cho mùa đông sắp tới

 

Tác giả: Hồ Ngọc Vũ

 

TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ ĐỨC THỌ

Địa chỉ: 688/57/44 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028.36206902

Email: thleductho.govap@hcm.edu.vn

 

 

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích