Cha ông ta có câu “Có sức khỏe là có tất cả”. Vậy bạn đã trang bị cho bản thân mình được bao nhiêu từ vựng tiếng anh về bệnh tật? Hãy cùng Tomokid bổ sung cho hành trang tri thức của bạn với bài viết “Top 80+ từ vựng tiếng anh về bệnh tật”!
Tham khảo thêm các nhóm chủ đề từ vựng tiếng Anh khác:
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Tật
Y học là một lĩnh vực vô cùng sâu rộng, vậy nên những từ vựng tiếng anh về bệnh tật cũng là vô vàn. Dưới đây là Top 80+ từ vựng tiếng anh về bệnh tật thường gặp trong cuộc sống:
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
Eating disorder
|
/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/
|
rối loạn ăn uống
|
2
|
Depression
|
/dɪˈpreʃn/
|
suy nhược cơ thể
|
3
|
Cold sore
|
/koʊld sɔːr/
|
bệnh hecpet môi
|
4
|
Chicken pox
|
/ˈtʃɪkɪn pɑːks/
|
bệnh thủy đậu
|
5
|
Chest pain
|
/tʃest peɪn/
|
bệnh đau ngực
|
6
|
Blister
|
/ˈblɪstər/
|
phồng rộp
|
7
|
Bleeding
|
/ˈbliːdɪŋ/
|
chảy máu
|
8
|
Athlete's foot
|
/ˈæθliːt s fʊt/
|
bệnh nấm bàn chân
|
9
|
Swelling
|
/ˈswelɪŋ/
|
sưng tấy
|
10
|
Heart disease
|
/hɑːrt dɪˈziːz/
|
bệnh tim
|
11
|
Myocardial infarction
|
/ɪnˈfɑːrkʃn/
|
nhồi máu cơ tim
|
12
|
Pneumonia
|
/nuːˈmoʊniə/
|
viêm phổi
|
13
|
Cataract
|
/ˈkætərækt/
|
đục thủy tinh thể
|
14
|
Cancer
|
/ˈkænsər/
|
bệnh ung thư
|
15
|
Variola
|
/ˈværi ˈoʊlə/
|
bệnh đậu mùa
|
16
|
Typhus
|
/ˈtaɪfəs/
|
Bệnh chấy rận
|
17
|
Skin-disease
|
/skɪn dɪˈziːz/
|
bệnh ngoài da
|
18
|
Rabies
|
/ˈreɪbiːz/
|
bệnh dại
|
19
|
Osteoporosis
|
/ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/
|
bệnh xương thủy tinh
|
20
|
Jaundice
|
/ˈdʒɔːndɪs/
|
bệnh vàng da
|
21
|
Hypochondria
|
/ˌhaɪpəˈkɑːndriə/
|
chứng nghi bệnh (bệnh tưởng)
|
22
|
Glaucoma
|
/ɡlɔːˈkoʊmə/
|
bệnh trĩ
|
23
|
Glycosuria
|
/ˈɡluːkoʊsɪriə/
|
bệnh tiểu đường
|
24
|
Haemorrhoids
|
/ˈhemərɔɪdz/
|
bệnh tăng nhãn áp
|
25
|
Diphtheria
|
/dɪpˈθɪriə/
|
bệnh bạch hầu
|
26
|
Cholera
|
/ˈkɑːlərə/
|
bệnh tả
|
27
|
Cirrhosis
|
/səˈroʊsɪs/
|
bệnh xơ gan
|
28
|
Cerebral palsy
|
/səˈriːbrəl ˈpɔːlzi/
|
bệnh liệt não
|
29
|
Anthrax
|
/ˈænθræks/
|
bệnh than
|
30
|
Muscular dystrophy
|
/mʌskjələr ˈdɪstrəfi/
|
Bệnh teo cơ
|
31
|
Albinism
|
/ˈælbɪnɪzəm/
|
bệnh bạch tạng
|
32
|
Twist
|
/twɪst/
|
Chứng trẹo
|
33
|
To vomit
|
/ˈvɑːmɪt/
|
Bị nôn mửa
|
34
|
To injure
|
/ˈɪndʒər/
|
Bị thương
|
35
|
be painful
|
/ˈpeɪnfl/
|
Bị đau
|
36
|
Tired
|
/ˈtaɪərd/
|
Mệt mỏi
|
37
|
Sniffles
|
/sniflz/
|
Sổ mũi
|
38
|
Nausea
|
/'nɔ:sjə/
|
Chứng buồn nôn
|
39
|
Earache
|
/'iəreik/
|
Đau tai
|
40
|
Dumb
|
/dʌm/
|
câm
|
41
|
Freckles
|
/’frekl/
|
tàn nhang
|
42
|
Travel sick
|
/ˈtrævl sɪk/
|
Say xe
|
43
|
Muscle cramp
|
/ˈmʌsl kræmp/
|
Chuột rút
|
44
|
Colic
|
/ˈkɑːlɪk/
|
Đau bụng gió
|
45
|
Heart failure
|
/hɑːrt ˈfeɪljər/
|
Suy tim
|
46
|
Stomachache
|
/'stəuməkeik/
|
đau bao tử
|
47
|
Pigmentation
|
/,pigmən'teiʃn/
|
nám
|
48
|
Zoster
|
/’zɔstə/
|
Bệnh zona
|
49
|
Acne
|
/’ækni/
|
mụn trứng cá
|
50
|
Bad arm
|
/bæd ɑ:m/
|
hôi nách
|
51
|
Diabetes
|
/,daiə'bi:tiz/
|
tiểu đường
|
52
|
Bad breath
|
/bæd breθ/
|
Hôi miệng
|
53
|
Sneeze
|
/sni:z/
|
hắt hơi
|
54
|
Deaf
|
/def/
|
điếc
|
55
|
Runny nose
|
/rʌniɳ n s /
|
sổ mũi
|
56
|
Fever virus
|
/'fi:və ‘vaiərəs/
|
sốt siêu vi
|
57
|
Cough
|
/kɔf/
|
ho
|
58
|
Sore eyes
|
/'so:r ais/
|
đau mắt
|
59
|
Typhoid
|
/ˈtaɪfɔɪd/
|
bệnh thương hàn
|
60
|
Tuberculosis
|
/tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/
|
bệnh lao
|
61
|
Heart attack
|
/hɑːrt əˈtæk/
|
nhồi máu cơ tim
|
62
|
Smallpox
|
/ˈsmɔːlpɑːks/
|
bệnh đậu mùa
|
63
|
Scabies
|
/ˈskeɪbiːz/
|
Bệnh ghẻ
|
64
|
Malaria
|
/məˈleriə/
|
Sốt rét
|
65
|
Hepatitis
|
/ˌhepəˈtaɪtɪs/
|
viêm gan
|
64
|
Flu
|
/fluː/
|
Cúm
|
65
|
Diarrhea
|
/ˌdaɪəˈriːə/
|
Tiêu chảy
|
66
|
Constipation
|
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/
|
táo bón
|
67
|
Bilharzia
|
/bɪlˈhɑːrtsiə/
|
bệnh giun chỉ
|
68
|
Asthma
|
/ˈæzmə/
|
Suyễn
|
69
|
Arthritis
|
/ɑːrˈθraɪtɪs/
|
đau khớp xương
|
70
|
Allergy
|
/ˈælərdʒi/
|
Dị ứng
|
71
|
Burn
|
/bɜːn/
|
bị bỏng
|
72
|
Bruise
|
/bruːz/
|
vết thâm
|
73
|
Cut
|
/kʌt/
|
bị cắt
|
74
|
Broken bone
|
/ˈbrəʊ.kən bəʊn/
|
gãy xương
|
75
|
Infection
|
/ɪnˈfek.ʃən/
|
nhiễm trùng
|
76
|
Sprain
|
/spreɪn/
|
sự bong gân
|
77
|
Sore throat
|
/sɔːʳ θrəʊt/
|
viêm họng
|
78
|
Cold
|
/kəʊld/
|
cảm lạnh
|
79
|
High blood pressure
|
/haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/
|
cao huyết áp
|
80
|
Toothache
|
/ˈtuːθ.eɪk/
|
đau răng
|
81
|
Backache
|
/ˈbæk.eɪk/
|
đau lưng
|
82
|
Stomachache
|
/ˈstʌmək-eɪk/
|
đau dạ dày
|
83
|
Headache
|
/ˈhed.eɪk/
|
đau đầu
|
84
|
Black eye
|
/blæk aɪ/
|
thâm mắt
|
85
|
Chill
|
/tʃɪl/
|
cảm lạnh
|
86
|
Insect bite
|
/ˈɪn.sekt baɪt/
|
côn trùng đốt
|
87
|
Fever
|
/ˈfiː.vəʳ/
|
sốt cao
|
88
|
Rash
|
/ræʃ/
|
phát ban
|
*Phiên âm từ vựng tiếng Anh chuẩn theo dictionary.cambridge
Xem thêm các bài viết khác cùng chuyên mục:
Hy vọng bài viết trên đã đưa đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích về Top 80 + từ vựng tiếng anh về bệnh tật. Hãy làm giàu vốn tiếng anh của bạn với chủ đề từ vựng tiếng anh về bệnh tật để ứng dụng khi cần thiết. Mời bạn đọc truy cập website: tomokid.com để theo dõi những bài viết bổ ích khác!